Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoả thân


[khoả thân]
nude; naked
Bức tượng khoả thân
A nude statue
Bức tranh khoả thân
A nude painting
ảnh đàn bà khoả thân
Cheesecake



Nude,naked
Bức tượng khoả thân A nude statue
Bức tranh khoả thân A nude painting, a nude

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.